Biểu 2b 
Dân số dân tộc thiểu số và cơ cấu theo giới tính chia theo dân tộc
Mã số Dân tộc Dân số (người) Tỷ lệ (%)
Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ
Tổng số 14008580 7028607 6979973 100.0 50.2 49.8
02 Tày 1815152 906183 908969 100.0 49.9 50.1
03 Thái 1804005 903029 900976 100.0 50.1 49.9
04 Hoa 741479 385521 355958 100.0 52.0 48.0
05 Khmer 1316445 649228 667217 100.0 49.3 50.7
06 Mường 1431847 721227 710620 100.0 50.4 49.6
07 Nùng 1067200 541008 526192 100.0 50.7 49.3
08 Mông 1391456 710028 681428 100.0 51.0 49.0
09 Dao 885832 448064 437768 100.0 50.6 49.4
10 Gia Rai 513717 252166 261551 100.0 49.1 50.9
11 Ngái 1622 866 756 100.0 53.4 46.6
12 Ê đê 398421 195290 203131 100.0 49.0 51.0  
13 Ba Na 286792 141713 145079 100.0 49.4 50.6
14 Xơ Đăng 212144 104466 107678 100.0 49.2 50.8
15 Sán Chay 199884 102148 97736 100.0 51.1 48.9
16 Cơ Ho 200737 98551 102186 100.0 49.1 50.9
17 Chăm 178529 87641 90888 100.0 49.1 50.9
18 Sán Dìu 181998 94318 87680 100.0 51.8 48.2
19 Hrê 149358 73966 75392 100.0 49.5 50.5
20 Mnông 127251 61969 65282 100.0 48.7 51.3
21 Raglay 146561 71603 74958 100.0 48.9 51.1
22 Xtiêng 100720 48386 52334 100.0 48.0 52.0
23 Bru Vân Kiều 94300 47205 47095 100.0 50.1 49.9
24 Thổ 90652 46735 43917 100.0 51.6 48.4
25 Giáy 67685 34559 33126 100.0 51.1 48.9
26 Cơ Tu 72375 36287 36088 100.0 50.1 49.9
27 Gié Triêng 63175 31117 32058 100.0 49.3 50.7
28 Mạ 50300 24395 25905 100.0 48.5 51.5
29 Khơ mú 90459 45453 45006 100.0 50.2 49.8
30 Co 40405 20538 19867 100.0 50.8 49.2
31 Tà Ôi 52111 26147 25964 100.0 50.2 49.8
32 Chơ Ro 29506 14820 14686 100.0 50.2 49.8
33 Kháng 16108 8152 7956 100.0 50.6 49.4
34 Xinh Mun 29476 14784 14692 100.0 50.2 49.8
35 Hà Nhì 25508 12886 12622 100.0 50.5 49.5
36 Chu Ru 23238 11363 11875 100.0 48.9 51.1
37 Lào 17473 8969 8504 100.0 51.3 48.7
38 La Chí 15058 7490 7568 100.0 49.7 50.3
39 La Ha 10137 5180 4957 100.0 51.1 48.9
40 Phù Lá 12450 6388 6062 100.0 51.3 48.7
41 La Hủ 12105 6119 5986 100.0 50.5 49.5
42 Lự 6752 3438 3314 100.0 50.9 49.1
43 Lô Lô 4819 2407 2412 100.0 49.9 50.1
44 Chứt 7509 3790 3719 100.0 50.5 49.5
45 Mảng 4647 2313 2334 100.0 49.8 50.2
46 Pà Thẻn 8033 4025 4008 100.0 50.1 49.9
47 Cơ Lao 3814 1924 1890 100.0 50.4 49.6
48 Cống 2726 1340 1386 100.0 49.2 50.8
49 Bố Y 3228 1693 1535 100.0 52.4 47.6
50 Si La 902 449 453 100.0 49.8 50.2
51 Pu Péo 900 465 435 100.0 51.7 48.3
52 Brâu 524 255 269 100.0 48.7 51.3
53 Ơ Đu 424 235 189 100.0 55.4 44.6
54 Rơ Măm 631 315 316 100.0 49.9 50.1